Nếu một ngày bạn nhận thấy chú chó nhà mình bỗng nôn mửa, tiêu chảy có lẫn máu và mùi hôi tanh khó chịu, rất có thể đó là dấu hiệu của bệnh Parvo – một căn bệnh viêm ruột truyền nhiễm nguy hiểm do Parvovirus gây ra. Bệnh Parvo là mối đe dọa nghiêm trọng với chó, đặc biệt là chó con dưới 6 tháng tuổi và chó chưa được tiêm phòng đầy đủ.
Virus này tấn công mạnh vào hệ tiêu hóa và làm suy giảm hệ miễn dịch, gây nguy cơ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời. Virus có thể lây lan qua phân, dịch nôn hoặc tiếp xúc với bề mặt có chứa mầm bệnh.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về những triệu chứng, con đường lây truyền, các biện pháp phòng và điều trị bệnh Parvo nhằm giúp bảo vệ sức khỏe của thú cưng một cách hiệu quả nhất.
Nội dung chính
1. Bệnh Parvo là gì?
Bệnh Parvo, hay còn gọi là bệnh viêm dạ dày – ruột truyền nhiễm ở chó (Canine parvovirus enteritis), là một bệnh truyền nhiễm cấp tính cực kỳ nguy hiểm. Căn bệnh này do virus Canine parvovirus type 2 (CPV-2) thuộc họ Parvoviridae gây ra. Virus Parvo có khả năng tấn công mạnh mẽ vào tủy xương và hệ tiêu hóa của chó, đặc biệt là ruột non. Khi nhiễm bệnh, chó thường chết do suy kiệt, mất nước nghiêm trọng, mất cân bằng điện giải, nhiễm trùng máu, viêm cơ tim cấp tính, và suy chức năng đa cơ quan.
Đối tượng dễ bị nhiễm bệnh nhất là chó con dưới 6 tháng tuổi và chó chưa được tiêm phòng đầy đủ. Tỷ lệ tử vong ở chó mắc bệnh Parvo nếu không được điều trị có thể lên đến 80-100%, tương đương với khoảng 8-10 con tử vong trên mỗi 10 con nhiễm bệnh.
Các giống chó có nguy cơ mắc bệnh Parvo cao nhất bao gồm Rottweiler, Doberman Pinscher, German Shepherd, English Springer Spaniel và Labrador Retriever. Nghiên cứu từ Đại học Cornell cho thấy những giống chó này có tỷ lệ mắc bệnh cao gấp 2-3 lần so với các giống chó khác.
Về đặc điểm dịch tễ, bệnh Parvo không có sự phân bố theo vùng miền cụ thể. Tuy nhiên, theo báo cáo của Tổ chức Thú y Thế giới (OIE), bệnh thường bùng phát mạnh vào mùa xuân và mùa hè, thời tiết ấm áp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho virus phát triển và lây lan.
2. Con đường lây truyền của Parvo
Virus Parvo chủ yếu lây truyền qua đường tiêu hóa. Chó nhiễm bệnh sẽ đào thải một lượng lớn virus qua phân và dịch nôn. Khi chó khỏe mạnh tiếp xúc trực tiếp với các chất thải này hoặc với các vật dụng, thức ăn, nước uống bị nhiễm virus, chúng có nguy cơ cao bị lây nhiễm.
Quá trình đào thải virus từ chó bị nhiễm bệnh bắt đầu rất sớm, thường là 4-5 ngày sau khi chó phơi nhiễm với virus. Virus tiếp tục được đào thải trong suốt thời gian chó bị bệnh và kéo dài khoảng 10 ngày sau khi chó đã hồi phục về mặt lâm sàng. Điều này có nghĩa là ngay cả những con chó đã khỏi bệnh vẫn tiềm tàng nguy cơ đào thải mầm bệnh ra ngoài môi trường.
CPV có thể tồn tại trong nhà ở nhiệt độ phòng trong ít nhất 2 tháng. Ngoài môi trường tự nhiên, nếu được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời, virus có thể tồn tại trong nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Điều này làm cho việc kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của virus trở nên vô cùng khó khăn. Virus này cũng rất khó bị tiêu diệt bởi các chất tẩy rửa thông thường, chỉ có một số chất khử trùng đặc biệt như sodium hypochlorite mới có hiệu quả diệt virus.
3. Triệu chứng bệnh Parvo ở chó
Thời gian ủ bệnh của virus Parvo thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày. Sau khi xâm nhập vào cơ thể chó, virus sẽ tấn công các tế bào phân chia nhanh như tế bào biểu mô ruột, tủy xương và các cơ quan tạo máu, từ đó làm giảm số lượng bạch cầu (đặc biệt là bạch cầu Lympho và bạch cầu trung tính).
Khi virus xâm nhập vào ruột, nó sẽ phá hủy các tế bào biểu mô và vi nhung mao của ruột non. Quá trình này dẫn đến hoại tử niêm mạc ruột, điều này giải thích cho triệu chứng tiêu chảy phân lẫn máu kèm theo các mảng ruột bong tróc và mùi tanh đặc trưng. Sự phá hủy hàng rào bảo vệ của đường ruột cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn trong ruột xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng máu.
Các triệu chứng điển hình của bệnh Parvo bao gồm:
- Nôn mửa ra bọt trắng
- Tiêu chảy phân lẫn máu, có khi kèm các mảng ruột bong tróc
- Phân có mùi tanh nồng (do ruột bị hoại tử)
- Sốt cao
- Mệt mỏi, bỏ ăn
- Mất nước nghiêm trọng (da không đàn hồi)
- Giảm số lượng bạch cầu khi xét nghiệm máu
Ở thể viêm cơ tim, thường gặp ở chó 4-8 tuần tuổi, chó có thể đột ngột tử vong mà không có triệu chứng rõ ràng. Đây được coi là thể nguy hiểm nhất của bệnh Parvo.
4. Các phương pháp chẩn đoán bệnh Parvo
Chẩn đoán bệnh Parvo thường dựa vào sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Các phương pháp chẩn đoán chính bao gồm:
- Test nhanh: Sau khi xem xét các triệu chứng lâm sàng và lịch sử tiêm phòng của chó, các bác sỹ thú y sẽ sử dụng que test nhanh CPV. Mẫu bệnh phẩm có thể là dịch nôn, phân. Cho mẫu bệnh phẩm vào dung dịch đệm rồi nhỏ vào vùng chứa mẫu. Nếu que test hiện lên 2 vạch C và T là dương tính. Xét nghiệm này có ưu điểm giá thành thấp, cho kết quả nhanh (chỉ từ 10-15 phút) nhưng độ nhạy của xét nghiệm này không thể bằng PCR. Các bác sĩ thú y sẽ dựa trên những triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm (số lượng tế bào bạch cầu) và kết quả test nhanh để chẩn đoán chó của bạn có bị mắc parvo hay không.
- Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction): Đây là phương pháp có độ chính xác cao nhất, có khả năng phát hiện lượng virus rất nhỏ trong mẫu phân. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi thời gian lâu hơn (24-48 giờ) và cần được thực hiện tại các phòng xét nghiệm chuyên biệt.
- Xét nghiệm máu: Mặc dù không phải là xét nghiệm đặc hiệu cho Parvo, nhưng việc phát hiện giảm bạch cầu (đặc biệt là bạch cầu lympho) có thể hỗ trợ chẩn đoán. Ngoài ra, xét nghiệm máu còn giúp đánh giá mức độ mất nước và rối loạn điện giải của chó.
- Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay):
Phương pháp này có độ nhạy cao hơn test nhanh nhưng thấp hơn PCR. ELISA có thể phát hiện kháng nguyên virus trong phân hoặc kháng thể trong máu.
Mặc dù xét nghiệm PCR có độ chính xác cao nhất, nhưng do thời gian trả kết quả lâu và yêu cầu gửi mẫu đến các phòng xét nghiệm chuyên biệt nên trong thực tế, bác sĩ thú y thường kết hợp kết quả từ test nhanh, xét nghiệm máu và triệu chứng lâm sàng để đưa ra chẩn đoán. Theo một nghiên cứu đăng trên Journal of Veterinary Diagnostic Investigation, khi kết hợp các phương pháp này, độ chính xác trong chẩn đoán có thể đạt tới 95%.
5. Các phương pháp điều trị bệnh Parvo
Hiện nay, bệnh Parvo không có thuốc đặc trị. Các phương pháp điều trị chủ yếu nhằm mục đích chống nhiễm khuẩn thứ phát, điều trị triệu chứng và tăng sức đề kháng cho chó. Nếu không được điều trị, tỷ lệ sống sót của chó mắc Parvo chỉ khoảng 8%. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị tích cực, tỷ lệ này có thể tăng lên đến 80%. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:
- Truyền dịch: Đây là biện pháp quan trọng nhất trong điều trị Parvo. Chó được truyền dịch như nước muối sinh lý 0.9%, Ringer lactat, hoặc dung dịch glucose 5% để bù nước, điện giải và glucose đã mất do nôn mửa và tiêu chảy. Truyền dịch giúp ngăn ngừa tình trạng sốc do mất nước và hỗ trợ chức năng của các cơ quan.
- Kháng sinh: Mặc dù Parvo là bệnh do virus và kháng sinh không có tác dụng gì trong việc tiêu diệt virus, nhưng việc sử dụng kháng sinh là cần thiết để ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn xâm nhập qua niêm mạc ruột bị tổn thương. Các kháng sinh phổ rộng như ampicillin, gentamicin, hoặc metronidazole thường được sử dụng.
- Thuốc chống nôn: Các thuốc như maropitant (Cerenia) hoặc ondansetron được sử dụng để kiểm soát tình trạng nôn mửa, giúp giảm mất nước và điện giải.
- Dinh dưỡng: Trong giai đoạn cấp tính, chó thường được nhịn ăn để giảm áp lực lên đường tiêu hóa. Sau đó, chó sẽ được cho ăn từ từ với thức ăn dễ tiêu hóa, có thể là thức ăn lỏng hoặc thức ăn đặc biệt cho chó bị bệnh đường ruột.
- Liệu pháp miễn dịch: Trong một số trường hợp, việc sử dụng huyết thanh kháng thể hoặc interferon có thể được cân nhắc để tăng cường khả năng chống lại virus của cơ thể chó. Trong huyết thanh sẽ có chứa kháng thể đặc hiệu giúp trung hòa virus trong cơ thể, từ đó giảm bớt mức độ nghiêm trọng của bệnh và giúp chó hồi phục nhanh chóng. Còn Interferon là một loại protein có khả năng “bảo vệ tế bào bên cạnh”, tức là bảo vệ các tế bào mạnh khỏe khỏi sự tác động của virus, giúp ngăn ngừa bệnh diễn tiến trầm trọng hơn. Phương pháp này mặc dù có hiệu quả cao nhưng giá thành khá đắt.
- Chăm sóc hỗ trợ: Chó nhiễm bệnh cần được cách ly, giữ ấm và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn để có các biện pháp điều trị kịp thời. Bệnh Parvo thường có diễn biến rất nhanh và ồ ạt trong khoảng 48-72h kể từ khi có triệu chứng đầu tiên, vì vậy, theo dõi và đánh giá tình trạng của chó là chìa khóa quyết định thành công của việc điều trị.
Cần lưu ý rằng không có một phác đồ điều trị cố định cho tất cả các ca bệnh Parvo. Các bác sĩ thú y sẽ điều chỉnh phương pháp điều trị dựa trên tình trạng cụ thể của từng con chó, bao gồm cân nặng, mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng với điều trị.
6. Cách phòng ngừa bệnh Parvo
Phòng ngừa là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ chó khỏi bệnh Parvo. Tiêm phòng đóng vai trò then chốt trong việc tạo miễn dịch chủ động cho chó. Dưới đây là lịch tiêm phòng chi tiết và các biện pháp phòng ngừa khác:
Lịch tiêm phòng:
- Mũi đầu tiên: Khi chó được 6-8 tuần tuổi
- Mũi thứ hai: 2-4 tuần sau mũi đầu tiên (10-12 tuần tuổi)
- Mũi thứ ba: 2-4 tuần sau mũi thứ hai (14-16 tuần tuổi)
- Mũi tăng cường: 1 năm sau mũi cuối cùng
- Tiêm nhắc lại: Hàng năm hoặc mỗi 3 năm tùy theo loại vaccine
Kiểm tra hiệu quả tiêm phòng:
Khoảng 1 tháng sau khi hoàn thành mũi tiêm cuối cùng, nên cho chó đi xét nghiệm đo lượng kháng thể trong máu. Điều này giúp xác định liệu chó đã sản sinh đủ lượng kháng thể để chống lại virus CPV hay chưa. Nếu chưa có đủ lượng kháng thể, chó sẽ cần phải tiêm nhắc lại.
Các biện pháp phòng ngừa khác:
- Hạn chế cho chó tiếp xúc với những con chó khác hoặc đến những nơi có nguy cơ tồn tại virus khi chưa được tiêm phòng đầy đủ.
- Cách ly những con chó bị ốm với những con khỏe mạnh.
- Thường xuyên vệ sinh và khử trùng môi trường sống của chó bằng các chất khử trùng đặc biệt như dung dịch thuốc tẩy pha loãng (1:30).
- Chủ nhân nên sát khuẩn tay và thay quần áo trước khi tiếp xúc với chó của mình sau khi tiếp xúc với những con chó khác.
- Đảm bảo chế độ dinh dưỡng cân bằng và chăm sóc sức khỏe tổng thể cho chó để tăng cường hệ miễn dịch.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt lịch tiêm phòng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh Parvo lên đến 98%. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có vaccine nào có hiệu quả 100%, vì vậy việc kết hợp tiêm phòng với các biện pháp phòng ngừa khác là cực kỳ quan trọng.
7. Những câu hỏi thường gặp về bệnh Parvo trên chó
Bệnh Parvo có lây sang người không?
Không, bệnh Parvo ở chó không lây sang người. Virus Canine parvovirus (CPV) chỉ có khả năng gây bệnh trên chó và một số loài động vật họ chó khác như sói, cáo. Tuy nhiên, con người vẫn có thể là vector trung gian mang virus từ chó bệnh sang chó khỏe thông qua quần áo, giày dép chưa được khử trùng.
Chó sau khi mắc Parvo có để lại di chứng gì không?
Có, mặc dù phần lớn chó sau khi khỏi bệnh Parvo sẽ hồi phục hoàn toàn, một số trường hợp có thể để lại di chứng, bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa kéo dài: Một số chó có thể gặp vấn đề về hấp thu chất dinh dưỡng trong vài tháng sau khi khỏi bệnh do tổn thương niêm mạc ruột.
- Suy giảm miễn dịch: Hệ miễn dịch có thể bị suy yếu trong một thời gian sau khi khỏi bệnh do suy giảm bạch cầu, khiến chó dễ mắc các bệnh khác.
Tuy nhiên, với sự chăm sóc đúng cách và chế độ dinh dưỡng phù hợp, hầu hết các di chứng này sẽ dần được khắc phục theo thời gian.
Các triệu chứng của bệnh Parvo thường bị nhầm lẫn với các bệnh nào?
Bệnh Parvo thường bị nhầm lẫn với một số bệnh khác trên chó do có các triệu chứng tương tự. Bệnh Coronavirus ở chó là một trong những bệnh dễ gây nhầm lẫn nhất, với các triệu chứng gần như giống hệt, tuy nhiên bệnh này thường nhẹ hơn, ít khi gây tiêu chảy ra máu và hiếm khi dẫn đến tử vong như Parvo. Bệnh giun móc cũng có thể gây ra tiêu chảy lẫn máu và mệt mỏi, nhưng thường không gây nôn mửa nghiêm trọng như Parvo, và có thể phát hiện trứng giun trong phân khi xét nghiệm. Một bệnh khác cần lưu ý là Leptospirosis, với các triệu chứng tương tự như nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi và sốt, nhưng bệnh này thường gây vàng da, tổn thương gan và thận, đây là những triệu chứng không có trong bệnh Parvo.
Kết luận
Bệnh Parvo là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất đối với chó, đặc biệt là chó con và chó chưa tiêm phòng. Mặc dù bệnh Parvo có khả năng gây tử vong cao nhưng nếu được điều trị kịp thời thì tỷ lệ sống sót có thể lên đến 80%. Tiêm phòng đầy đủ là cách phòng bệnh hiệu quả nhất để bảo vệ chó. Đồng thời, vệ sinh môi trường sống và cách ly chó bệnh cũng rất cần thiết để hạn chế lây lan mầm bệnh. Hãy luôn theo dõi sức khỏe của thú cưng và đưa chúng đến bác sĩ thú y ngay khi có dấu hiệu bất thường.
Linhvet – Trang Thông Tin Thú Y
- Fanpage: Linhvet – Trang Thông Tin Thú Y
- Email: Linhvet.contact@gmail.com
- Website: https://linhvet.com
Đỗ Huyền là một bác sỹ thú y có chuyên môn cao, đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc thú cảnh. Cô tốt nghiệp Học viện Nông Nghiệp Việt Nam với tấm bằng bác sĩ thú y. Đỗ Huyền có chuyên môn sâu rộng trong việc điều trị bệnh trên động vật, đặc biệt là thú nhỏ. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc khám chữa và điều trị cho thú nhỏ, Đỗ Huyền đã xây dựng được nền tảng vững chắc về kỹ năng lâm sàng.